您搜索了: bạn sẽ ở lại với chúng tôi luôn chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sẽ ở lại với chúng tôi luôn chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em sẽ ở lại với chúng tôi, được chứ?

英语

stay with us, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở lại với chúng tôi.

英语

stay with us, now. stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy cô sẽ ở lại với chúng tôi.

英语

so you will remain with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở lại đây với chúng tôi

英语

stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ở lại với chúng tôi.

英语

come on, stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"cậu ấy sẽ ở lại với chúng tôi."

英语

"he is staying with us."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh phải ở lại với chúng tôi.

英语

come on, you gotta stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, con sẽ ở lại đây với chúng ta chứ?

英语

then? you mean i can stay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ở lại với chúng tôi chứ? hay lại sớm bỏ chạy?

英语

you'll stick around a bit longer this time, or you gonna run away again when you get something better?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sẽ ở lại với tôi.

英语

you're staying with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ ở lại chơi với chúng tôi, phải không?

英语

you will stay with us for a while, won't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng anh sẽ ở lại dùng tra với chúng tôi.

英语

i hope that you will stay and take tea with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy sẽ ở lại đây với chúng ta

英语

she has to stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin hãy ở lại với chúng tôi vài ngày.

英语

- please feel free to stay with us a few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể ở lại với chúng tôi vài ngày.

英语

you can stay with us a few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bí mật sẽ ở lại với tôi vậy.

英语

the secret will stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mong bà đổi ý và ở lại với chúng tôi.

英语

i wish you would change your mind and stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ngài muốn sống, ngài phải ở lại với chúng tôi.

英语

if you want to survive, you must stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ ở lại với em.

英语

they'll stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Động vật bậc cao, các cậu ở lại với chúng tôi.

英语

higher mammals! stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,760,896,518 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認