来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây bao lâu rồi
how long have you been here
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông sống ở đây bao lâu rồi?
how long have you lived here?
最后更新: 2024-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã sống ở đây bao lâu
how long have you lived here
最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đã sống ở đây bao lâu rồi?
- how long's he lived here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người sống ở đây bao lâu rồi?
how long have you two been here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến đây bao lâu rồi?
how long has it been since you came here?
最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tệ tiếng anh,bạn sống ở nhật bao lâu rồi
i am very bad at english
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến việt nam bao lâu
would you like some music?
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bao lâu rồi?
how long ago?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn sống bao lâu cho đến khi
why are you crying
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi trò chơi này bao lâu rồi?
how long have you been doing this job?
最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã bao lâu rồi ?
how long has it been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
hai bạn đã biết nhau bao lâu rồi
how long have you two been dating?
最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đâu
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết bao lâu rồi?
how long have you known? a few months.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đã bao lâu rồi nhỉ ?
"how long had it been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh bỏ rượu bao lâu rồi?
how long has it been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: