来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang sống cùng gia đình
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
bạn sống cùng ai
who does you go with
最后更新: 2019-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- scabbers đã sống cùng gia đình tôi...
- scabbers has been in my family for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng gia đình luôn hả?
did your family go with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sống cùng gia đình ở maryland.
transcript and sync: jcdr v 1.0 - 11.01.2013
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blake có bạn sống cùng.
blake's got a friend living here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ta còn bé, sống cùng với gia đình cô.
i was a boy, living with your mother's family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường đi cùng gia đình
i often go on vacations
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn chia buồn cùng gia đình.
i wanted to offer my condolences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?
i don't have any photos
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đâu
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chia buồn với c cùng gia đình nhé ạ
my condolences to you
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi có thể đoàn tụ cùng gia đình.
you can reunite the allen family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đây hả
how long have you lived here?
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trai của cổ sống cùng khu nhà với tôi.
her boyfriend lives in my block of flats.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống cùng chị gái sheryl của bạn à?
are you living with your sister sheryl?
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ sống cùng nhau.
- we'll move in together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi chúa ơi, ông ta về cùng gia đình mình.
- oh god, he's with his family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này là anh muốn ở cùng bạn bè anh nhiều hơn ở cùng gia đình.
this is you wanting to be with your friends more than your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: