您搜索了: bạn sống một mình ah (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn sống một mình ah

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sống một mình.

英语

being alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn sống một mình.

英语

he lives alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi một mình?

英语

you go alone

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sống một mình.

英语

he is alone.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...để khỏi sống một mình.

英语

...so as not to live alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, tôi sống một mình.

英语

- yes, i live here alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sống một mình.

英语

we live alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn

英语

do you live in hanoi alone or with friends?

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, một sống, một chết.

英语

one live, one die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một mình bạn

英语

i really love you

最后更新: 2019-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã từng sống một mình.

英语

she is used to living alone.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống một mình với mẹ à?

英语

she lives alone with her mom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thích hợp cho việc sống một mình

英语

near where i work

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích tiếp tục sống một mình.

英语

i prefer to go on alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống cùng ai

英语

who does you go with

最后更新: 2019-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống trong một thế giới xinh đẹp

英语

you live in a beautiful world

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã ly dị và sống một mình.

英语

she's divorced and living alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy sống một mình, cô ấy điên rồi.

英语

she lives alone, she's crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở đây hả

英语

how long have you lived here?

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có hai cách để bạn sống cuộc đời mình.

英语

there are only two ways to live your life.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,960,999 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認