来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- bạn sao rồi?
- how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao rồi
well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh bạn sao rồi?
fusilier. - how about you, mate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao rồi?
and what ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
sao rồi...?
what's up...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- sao rồi?
- alright?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn dạo giờ sao rồi?
long without talking to you
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
này anh bạn, sao rồi?
hey, pal. how you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn nhỏ sao rồi?
- how's our little friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào anh bạn, sao rồi hả?
hey, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao rồi anh bạn?
everything worked out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao rồi các bạn.
what up, fellows?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao rồi, anh bạn?
- how are you, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sao rồi anh bạn?
how you doing there, champ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sao rồi, anh bạn?
how we doing, big fella?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn sao rồi, hỡi các anh hùng hi lạp?
how are we doing, heroes of greece? feeling good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: