来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thân của bạn là ai ?
cua tui
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trai của bạn là ai
can you explain it to me?
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của cô là ai
who's your friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của ai?
friend of whose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là bạn thân của bạn
i'm her best fr
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
thần tượng của bạn là ai?
who is your idol?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái của ai?
whose girlfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân của amy.
i'm amy's best friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là bạn thân của
me and ha is best friends her
最后更新: 2020-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất thân của tôi.
my very dear friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân của tôi đấy!
my best friend. he brings blessings to all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thân của tôi mà.
- he's one of my best friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thân?
- best friend's name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân.
a good friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thân của tôi, markov.
my dear friend, markov.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn thân của chồng tôi.
- that's my husband's best friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là bạn thân nhất của tôi
you're my dearest friend
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
người bạn thân nhất của tôi...
my best friend...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đúng là bạn thân của tôi!
you know, you really are my best friend, cindy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vincent là bạn thân của tôi.
- vincent's my best friend, always has been.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: