您搜索了: bạn thích nghe nhạc buồn hay vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn thích nghe nhạc buồn hay vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

英语

how often do you go out with your wife?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thích nghe nhạc chứ?

英语

you like music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích nghe bài hát nào

英语

you like to listen to supplicationso

最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại tá thích nghe nhạc nhẹ.

英语

you know, i'm really gonna have to inform you--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thích nghe nhạc không?

英语

you like music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nghe nhạc jazz sôi động.

英语

i feel like "jazz hot".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông thích nghe nhạc, phải không?

英语

you listen to music, i see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích nghe nhạc đồng quê không?

英语

you like country music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi thích nghe nhạc khi làm việc.

英语

because i like music when i'm working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

英语

i love listening to music, reading comics, watching movies;

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hay nghe nhạc không? bạn thích thể loại nhạc nào nhất

英语

do you often listen to music ? what kind of music do you like the most

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn cho anh nghe nhạc buồn đâu.

英语

i see a reject from "the sound of music."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- không, phil ạ. nếu ổn thì tức là anh ấy thích nghe nhạc của pat boone.

英语

a man does not refer to pat boone as a beautiful genius if things are all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin nghe nhạc là một hoạt động giải trí yêu thích của nhiều người và đây là một hoạt động đánh dấu. trước hết, nghe nhạc giúp chúng ta vui vẻ hơn, giảm căng thẳng và mệt mỏi. bởi vì những giai điệu vui tươi giúp chúng ta vui vẻ hơn, và những bản nhạc buồn có thể giúp tâm trạng của chúng ta dịu lại. thứ hai, Âm nhạc giúp tăng chỉ số iq và hiệu suất học tập. có một nghiên c

英语

i believe listening to music is a favorite recreational activity for many people and this is a ticker. first of all, listening to music makes us happier, reduces stress and fatigue. because playful tunes make us happier, and sad music can help calm our moods. second, music helps to increase iq and learning performance. there is a study c

最后更新: 2020-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

80 01:21:48:83 cũng chẳng sao, bà ấy bảo ba//làm gì thì ba sẽ làm thế 92 01:21:50:91 bà ấy thích nghe nhạc trương//học hữu thì ba không mở nhạc lê minh

英语

love her much and treat her better every day. i don't care about anything anymore. when she tells me to go left, i wouldn't go right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,314,260 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認