您搜索了: bạn thấy tôi như thế nào (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thấy tôi như thế nào

英语

what do you think of me

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy tôi thế nào

英语

differences in languages of course

最后更新: 2020-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cảm thấy như thế nào

英语

can you teach me chinese?

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn lại tìm thấy tôi trên fb như thế nào

英语

why did you find me on fb

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy như thế nào?

英语

how do i look?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy người việt nam như thế nào

英语

how do you feel about vietnamese ?

最后更新: 2014-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy tôi là người như thế nao?

英语

do you see me as such a person?

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy con người vietnam như thế nào

英语

do you like vietnam?

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn bạn nhìn thấy tôi như thế này

英语

i don't want you to see me like this

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy chủ phòng như thế nao

英语

what do you think of me

最后更新: 2020-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ muốn nói cho bạn biết tôi cảm thấy như thế nào

英语

please forgive me

最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng thấy như thế.

英语

yeah, i can see that, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng cảm thấy như thế.

英语

i feel the same way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thấy như thế.

英语

- i don't feel that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn cho các bạn thấy d.o.a. hoạt động như thế nào.

英语

i want to show you that how d.o.a. operates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng thấy ai như thế.

英语

i've never seen alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy đúng như thế, vyvyan.

英语

that this is exactly how i feel, vyvyan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và mỗi lần tôi cảm thấy như thế

英语

and each time i feel like this inside

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng thấy nơi nào như thế.

英语

i've never seen anything quite like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ thấy bạn như thế cả

英语

i've never seen you like this

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,147,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認