来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最后更新: 2019-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn thật tuyệt
最后更新: 2020-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn anh thật tuyệt.
your friends are wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tuyệt vời!
you were awesome!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật tuyệt
that's so great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
thật tuyệt.
that's wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
thật tuyệt !
i feel incredible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tuyệt.
- beautiful, beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tuyệt!
- yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, nó thật tuyệt.
man, that's awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ của bạn thật tuyệt vời
your mom is so weird
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại bạn thật tuyệt vời.
great to see you! how long's it been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
stephen, bạn thật tuyệt vời!
stephen, you are amazing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn thật tuyệt chắc chắn rồi !
we'll fix it. - wow, that'd be cool. yeah, would be cool, wouldn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anne, trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool, anne!
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tuyệt, anh bạn.
that's great, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật tuyệt đấy anh bạn.
nicely done, my man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tuyệt vời khi làm được điều đó
you're amazing at doing that
最后更新: 2023-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích điều đó, anh bạn thật tuyệt
i love that, man. that's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: