您搜索了: bạn vẫn còn thức à (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn vẫn còn thức à

英语

are you still awake?

最后更新: 2022-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn thức à

英语

i like to eat a lot of things

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con vẫn còn thức à?

英语

you' re still awake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em vẫn còn thức à?

英语

you're still up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn vẫn còn thức

英语

are you awake

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn vẫn còn sống à?

英语

you're still alive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn thức chứ

英语

are you awake

最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn còn nhớ đến tôi à!?

英语

still remember me !?

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn còn thời gian.

英语

you surely have time left. you surely have time left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn thức không?

英语

cheers ☺️

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn

英语

still

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn thức sao? Ừ!

英语

- still awake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn còn chơi gôn chứ

英语

do you still play golf

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn.

英语

- he was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn thức không?nếu

英语

are you still awake?

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, ông bạn già, mày vẫn còn chờ à? ...

英语

oh, you poor thing, you're still waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn vẫn còn với nat hả?

英语

-still going out with nathaniel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn hàng

英语

bạn quan tâm thông tin gì

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn đó.

英语

still there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn sao?

英语

still?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,472,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認