来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn vẫn yêu.
you still love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn vẫn ổn chứ
are you ok
最后更新: 2019-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn tốt chứ?
are you ok
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn thức à
are you still awake?
最后更新: 2022-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn thời gian.
you surely have time left. you surely have time left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn vẫn chưa ăn gì.
-you haven't eaten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn không tin hả
blindfold
最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn luôn trẻ trung.
you still look young.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bây giờ bạn vẫn còn thức
are you still awake?
最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao, bạn vẫn có thể thử
anyway, you can try
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn nhớ đến tôi à!?
still remember me !?
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn và gia đình bạn vẫn khoẻ chứ
i'm glad you still remember me :)
最后更新: 2020-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thật vui vì bạn vẫn nhớ tới tôi,
i'm glad you still remember us
最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn định đến new york hả?
are you still set on going to new york?
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
jeana, bạn vẫn còn ở đây à?
jeana, you are still here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là dấu hiệu bạn vẫn bình thường.
that indicates only that you are still sane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?
do you want to continue printing anyway?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi
i want to make friends with you
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng, vẫn chỉ có bạn vẫn ở bên cạnh tôi
only you're still with me.
最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:
参考: