来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảng điểm
academic transcript, grading schedule, results certificate
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
điều kiện ?
condition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tạo điều kiện
i just finished my job at the company.
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều kiện.
conditionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kiện gì?
and what's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một điều kiện.
- one condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Điều kiện gì?
- such as?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: