来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thanh toán lương
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng chi tiết thanh toán lương cho nhân viên
employee payroll sheet
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán tiền mặt.
paying cash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẢng chi tiẾt thanh toÁn lƯƠng cho tỪng bỘ phẬn
employee payroll sheet
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán tiền với tôi
pay me
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy thanh toán tiền.
he is paying the bill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể kiểm tra hàng rồi thanh toán tiền
how many minutes?
最后更新: 2021-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng tổ chức tiền lương
wage labor organization department;
最后更新: 2023-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ làm việc mời quý khách thanh toán tiền
out of work hours invite you to pay
最后更新: 2018-07-24
使用频率: 1
质量:
参考: