您搜索了: bảng thanh toán tiền lương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bảng thanh toán tiền lương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh toán lương

英语

get acquainted with the new living environment

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng chi tiết thanh toán lương cho nhân viên

英语

employee payroll sheet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh toán tiền mặt.

英语

paying cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẢng chi tiẾt thanh toÁn lƯƠng cho tỪng bỘ phẬn

英语

employee payroll sheet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh toán tiền với tôi

英语

pay me

最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy thanh toán tiền.

英语

he is paying the bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền lương

英语

salary

最后更新: 2015-06-10
使用频率: 16
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thanh toán (tiền) đứt đoạn.

英语

immigration officer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tiền lương?

英语

- payment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiền thanh toán

英语

cost, accounting

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tiền lương hả?

英语

- your wages?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là tiền lương

英语

here's the money...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không tiền lương.

英语

no payroll.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng tiền thanh toán:

英语

currency:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gửi hàng kèm theo hóa đơn thanh toán tiền

英语

to send in an account with the goods

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-Đoán xem ai thanh toán tiền mặt đây?

英语

anderson airfield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng tiền lương thiện...

英语

honest money...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn có thể kiểm tra hàng rồi thanh toán tiền

英语

how many minutes?

最后更新: 2021-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng tổ chức tiền lương

英语

wage labor organization department;

最后更新: 2023-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết giờ làm việc mời quý khách thanh toán tiền

英语

out of work hours invite you to pay

最后更新: 2018-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,726,852 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認