来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bảo tồn năng lượng
power saving
最后更新: 2013-04-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bảo toàn năng lượng
conservation of energy
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
năng lượng
energy
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
năng lượng.
the energy.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- năng lượng.
- juice.
bảo tồn
conservation
最后更新: 2014-03-05 使用频率: 13 质量: 参考: Wikipedia
sự bảo tồn
最后更新: 2015-01-14 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
sự bảo tồn đất
conservation, soil
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bảo tồn chi tiết:
detail preservation:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bảo tồn dạng liên kết
preserve as link
最后更新: 2010-05-24 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
trong khu bảo tồn.
that's on the reservation.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bảo quản, bảo tồn, giữ
press
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
-ngoài khu bảo tồn?
- off the reserve?
ra khỏi cả khu bảo tồn.
far off the reserve.
- cậu muốn nói "bảo tồn"?
- you mean "preserve".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
khu bảo tồn thiên nhiên
nature reserve
最后更新: 2015-05-19 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
bảo tồn ngắn chữ hoa/ thường
short preserve case
tôi sẽ tắt hệ thống điều khiển bay để bảo tồn năng lượng, và đi bảo vệ cửa lồng phòng trường hợp con ma gõ cửa.
i'm going to power down flight controls to conserve energy and then go defend the cage door in case this ghost comes knocking.