来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thay đổi vị trí
change position
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay thế chuyển đổi vị trí
displacement
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
họ thay đổi vị trí mỗi tuần.
they change the location every week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mọi thứ đã thay đổi vị trí.
there have been some changes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, đổi vị trí.
- come exchange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng thay đổi vị trí mỗi tuần.
they change the location every week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để thay đổi cách sống?
- and that's going to heal mankind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một công cụ để thay đổi bố trí bàn phím
a utility to switch keyboard maps
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
rồi đổi vị trí cho nhau.
at the moment, exchange their roles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thưa sếp nó luôn thay đổi vị trí.
negative, sir, it's moving all over the place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho phép tập lệnh thay đổi vị trí của cửa sổ.
allow scripts to change the window position.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chém giết để thay đổi thế giới...
killing to change the world...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này
press to select or change the icon for this template
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Để thay đổi thế giới, không--
to ch-change the world, not...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã quá muộn để thay đổi thứ gì.
it is too late to change anything.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
bạn đã sẵn sàng để thay đổi chưa?
are you ready to make that change?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
click to change your image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
coi tivi để thay đổi không khí à?
watching a little tv for a change ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bấm để chụp hình.
- press to take a picture .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó thay đổi vị trí như nó lắc lư ... như trái đất là nghiêng.
it's shifting positions like it's swaying... like the earth is tilting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: