您搜索了: bận đi làm việc chưa? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bận đi làm việc chưa?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- con bận việc.

英语

- yeah, well, i got caught up at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu muốn bận việc?

英语

you want a situation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bận việc gia đình

英语

busy with family

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng bận việc lắm.

英语

- you kidding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bận công việc riêng

英语

busy with my own work

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi làm bận quá.

英语

you've been working a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang bận việc, lionel.

英语

kind of busy, lionel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng bận tâm, chạy đi!

英语

never mind, run!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang bận việc, carter.

英语

- kind of busy, carter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đang phải đi làm việc, bố bận lắm, đúng không?

英语

dad's being called in to work, he's got something to do, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, ngừng bận tí đi.

英语

yeah, you can get un-busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà marion đã ăn bận chưa vậy?

英语

is miss marion dressed yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, em không bận, nói đi.

英语

nowadays the only clothes i can get into were once owned by pavarotti.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc bận.

英语

been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có việc bận

英语

thank you for the invitation

最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có việc bận.

英语

- i had to go out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa, anh bận rộn luyện kiếm, tụi anh chưa từng nghĩ tới chuyện đi chơi.

英语

no, i've been busy practising swords we never thought of going to one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo l việc đi, đồ lười nhác!

英语

get to work, you burn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa tìm được người phù hợp và công việc cũng bận rộn

英语

i haven't found the right person yet

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,232,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認