来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- con bận việc.
- yeah, well, i got caught up at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu muốn bận việc?
you want a situation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bận việc gia đình
busy with family
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng bận việc lắm.
- you kidding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận công việc riêng
busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi làm bận quá.
you've been working a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang bận việc, lionel.
kind of busy, lionel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng bận tâm, chạy đi!
never mind, run!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang bận việc, carter.
- kind of busy, carter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố đang phải đi làm việc, bố bận lắm, đúng không?
dad's being called in to work, he's got something to do, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, ngừng bận tí đi.
yeah, you can get un-busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà marion đã ăn bận chưa vậy?
is miss marion dressed yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em không bận, nói đi.
nowadays the only clothes i can get into were once owned by pavarotti.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có việc bận.
been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có việc bận
thank you for the invitation
最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có việc bận.
- i had to go out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa, anh bận rộn luyện kiếm, tụi anh chưa từng nghĩ tới chuyện đi chơi.
no, i've been busy practising swords we never thought of going to one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo l việc đi, đồ lười nhác!
get to work, you burn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa tìm được người phù hợp và công việc cũng bận rộn
i haven't found the right person yet
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考: