您搜索了: bố mẹ tôi là những người nông dân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bố mẹ tôi là những người nông dân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bố mẹ tôi là nông dân

英语

my parents are farmers

最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người nông dân.

英语

i'm the farmer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi là người anh.

英语

i'm dead. i'm a man. i'm british.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ là những người vô cảm mà.

英语

we're not sentimental people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi là người ba lan.

英语

my folks were from poland.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi là người bình thường...

英语

my parents were normal. they did what most parents would do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố cháu và mẹ cháu là những người rất quan trọng.

英语

your mom and dad are very important people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi là...

英语

my parents are ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là những nông dân nơi này.

英语

what kind of a reception is this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu từ chuyện bố mẹ tôi là những kẻ...

英语

let's just say it starts with my parents being greedy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi là vậy.

英语

that's my parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi làm nghề nông

英语

bố mẹ tôi làm nông dân

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố và mẹ thích gặp gỡ những người bạn của con.

英语

your dad and i love meeting your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những nông dân vô học.

英语

- and tom. - uneducated farmers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn tay của người nông dân.

英语

the hand of a farmer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi.

英语

my parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bố mẹ tôi làm nghề nông

英语

my parents are farmers

最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ chúng tôi muốn gặp hai người lắm đó!

英语

(gasps) our parents (in sing song) really want to meet you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người nghĩ nông dân là gì?

英语

saints?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây, bố mẹ tôi.

英语

here, my parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,134,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認