来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- trồng trong vườn nhà cô sẽ đẹp lắm.
- should look nice in your garden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã chán làm việc trong vườn
i got tired of working in the garden
最后更新: 2016-11-09
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi đang ở trong vườn.
i was in the garden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong vườn. ok.
- he was in the garden earlier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong vườn luxembourg.
in the luxembourg gardens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới thấy một cái bóng trong vườn
i've just seen a shadowy shape in the garden
最后更新: 2016-01-22
使用频率: 1
质量:
kể từ khi tôi còn ở trong vườn trẻ.
ever since i was in kindergarten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đập đầu tôi ở trong vườn, và rồi...
he knobbled me in the garden, and then
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã tìm thấy nó trong vườn gần hồ bơi.
i found it in the garden near the pool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi.
my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
có ai ở trong vườn vậy?
ist da jemand im garten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có mùi hoa hồng trong vườn.
you took on roses smell in the park.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thế sao vẫn đào trong vườn?
- you're gardening now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi làm vườn và phụ làm việc nhà
my dad gardened and helped with the housework
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
bố tôi hả?
my father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- của bố tôi.
- of my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố tôi à?
my father !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi sao rồi?
how's my father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh là bố tôi.
- you are my daddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố tôi sao rồi?
- how is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: