来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bồ xuyên
bo xuyen
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tạt hắn đi.
hit him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mù tạt nhé?
mustard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hơi mù-tạt.
mustard gas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một xíu mù tạt.
a blot of mustard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mù tạt không?
- with mustard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ tạt qua thôi.
came to make up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì? - mù tạt.
- mustard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nước hoặc mù tạt.
so i have water or mustard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tạt vào vệ đường ngay!
pull over now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có mù-tạt không?
do you have any mustard, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là... áo ông dính mù tạt...
it's just... you've got mustard on your...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: