来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chú bộ đội luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại đội bộ binh
inf co; inf coy infantry company
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
huấn luyện dã chiến bộ đội, diễn tập
ftx field training exercise
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
phục vụ các chú bộ đội của ta. cảm ơn.
on the house for our boys in uniform.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lực lượng chính quy, bộ đội chính quy
rea reentry angle
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đại Đội bộ binh 21.
political officer, 2nd class, 21st infantry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ đội biên phòng hoa kỳ đây, bỏ súng xuống.
united states border patrol. drop your weapon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung đội súng bộ binh
rw runway
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: