来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bởi vì anh ấy đang điều tra.
because he was investigating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang cần bà.
he does now. he wants beatrice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải... bởi vì anh cần tôi.
yes, because you need me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bởi vì anh ấy đã chết.
because he's dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì anh đã chọn cô ấy.
because you chose her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì trông anh giống như anh đang cần uống.
because you looked like you needed a luge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... bởi vì anh ấy là teddy.
- 'cause he's teddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang bận.
he's busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang chạy!
he's running!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang học bài
he's studying his lesson
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang lên!
- he's coming up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bởi vì anh ấy sẽ không làm vậy.
because he wasn't gonna do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang là snh viên
he is not married
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy đang nguy hiểm!
- he's struggling on the line!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang di chuyển!
he's making a move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy đang cứu florence.
he's rescuing florence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hunter, anh ấy đang tìm ward.
he's on a ward hunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang cần gấp lô hàng
we are in urgent need shipment
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang bị thương, mariko.
he's wounded, mariko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang cần hatteberg để về gôn, có thể sẽ đưa một cầu thủ dự bị vào sâh.
he's looking for hatteberg to get on base maybe bring in a pinch runner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: