您搜索了: bởi vì anh ấy đang cần gấp để bán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bởi vì anh ấy đang cần gấp để bán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bởi vì anh ấy đang điều tra.

英语

because he was investigating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang cần bà.

英语

he does now. he wants beatrice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải... bởi vì anh cần tôi.

英语

yes, because you need me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì anh ấy đã chết.

英语

because he's dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì anh đã chọn cô ấy.

英语

because you chose her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì trông anh giống như anh đang cần uống.

英语

because you looked like you needed a luge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ... bởi vì anh ấy là teddy.

英语

- 'cause he's teddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang bận.

英语

he's busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang chạy!

英语

he's running!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang học bài

英语

he's studying his lesson

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy đang lên!

英语

- he's coming up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì anh ấy sẽ không làm vậy.

英语

because he wasn't gonna do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang là snh viên

英语

he is not married

最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy đang nguy hiểm!

英语

- he's struggling on the line!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang di chuyển!

英语

he's making a move!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy đang cứu florence.

英语

he's rescuing florence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hunter, anh ấy đang tìm ward.

英语

he's on a ward hunt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang cần gấp lô hàng

英语

we are in urgent need shipment

最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang bị thương, mariko.

英语

he's wounded, mariko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang cần hatteberg để về gôn, có thể sẽ đưa một cầu thủ dự bị vào sâh.

英语

he's looking for hatteberg to get on base maybe bring in a pinch runner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,075,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認