您搜索了: bởi vì có chút nhầm lẫn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bởi vì có chút nhầm lẫn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có một chút nhầm lẫn

英语

sorry for jump in , there is a little confused pls refer mbl and hbl as att file

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có chút nhầm lẫn.

英语

i'm a little confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhầm lẫn

英语

there's a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhầm lẫn.

英语

there's been a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bởi vì có chút vấn đề.

英语

- because it mattered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc có nhầm lẫn.

英语

- there must be a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì, có lẽ...

英语

because maybe....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có nhầm lẫn rồi.

英语

it's a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc có nhầm lẫn rồi.

英语

- [laughs] - must be some mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì mà nhầm lẫn?

英语

what's wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc là có nhầm lẫn.

英语

- that's got to be a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi xin lỗi, có chút nhầm lẫn.

英语

i know. we are sorry, that was a mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ có thể nhầm lẫn.

英语

the doctors can be wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhầm lẫn?

英语

a mistake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vì sẽ ko bị nhầm lẫn.

英语

- then he wont get mixed up with the other sheep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhầm lẫn?

英语

- mistake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi bạn có nhầm lẫn không

英语

sorry are you mistaken

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng có sự nhầm lẫn nào cả.

英语

there's no mistake{\*, mr. petrelli}.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhầm lẫn rồi.

英语

you are mistaken, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhầm lẫn cái gì?

英语

- what's the confusion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,715,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認