您搜索了: bởi vì con sóc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bởi vì con sóc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bởi vì con ếch?

英语

'cause of the frog?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con có thai.

英语

because i'm pregnant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con bé đã về.

英语

because she did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con muốn bố hạnh phúc

英语

because i want you to be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con không nhớ được.

英语

cause i can't remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho bố, nhưng bởi vì con.

英语

for me but because of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì con té như nó vậy.

英语

- because i felt like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì con là 1 đầu bếp!

英语

- because i'm a cook!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con k đi cướp với mn .

英语

because you're not doing the heist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con đã trở về, con yêu.

英语

you're home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì con là con gái, con à.

英语

- because you're a girl, my pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con không còn là con nữa.

英语

because there isn't any me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con bé có vài cơn ác mộng?

英语

because of these.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con bò lúc này rất nổi tiếng

英语

'cause this bull was very popular then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một con sóc biết bơi

英语

i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhu một con sóc vậy.

英语

- like a squirrel. so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quái vật này... ... con sóc!

英语

i ride the squirrel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con chỉ muốn cổ ở lại đây mãi mãi.

英语

because i wanted her to stay forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta phân tâm bởi một con sóc hoang dã!

英语

- he's distracted by a wild squirrel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì con trai 8 tuổi của ông đang ngồi bên cạnh.

英语

because your 8-year-old son was sitting next to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,795,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認