尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bản
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bản đồ
map
最后更新: 2013-08-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nhân bản!
oloning!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kịch bản
screenplay
最后更新: 2013-04-10 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
là bản đồ.
he is there.
vùng bản lề
hinge region
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi xem bản tin.
i saw the news report.
Đó là bản đồ?
is that map?
- bản gốc ở đâu?
where's the original?
dây chằng bản lề
hinge ligament
nhân đồ, bản đồ nhân
karyogram
ngừng bản án lại!
stop the executions!
tấm bản đồ! không.
the piece.
con vào lớp căn bản nhe
let's put you in a class first
bản nháp dave seville.
demo. dave seville.
# bản tình ca của tôi
# my love song
bản in của ảnh hiện tại
cropping
最后更新: 2017-06-02 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hành động theo bản năng.
acting on instinct.
vậy chứ bản sao đâu mẹ rồi?
where's your backup?
bản án là gì,thưa bệ hạ?
what is their punishment?
bản đồ tới nhà tổng thống.
maps to presidents' houses.