您搜索了: bảng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bảng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đi lấy bảng đi.

英语

get the clipboard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảng điểm này !

英语

high score!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảng sống ngang

英语

horizontal life-tables

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bảng tính ms &excel

英语

microsoft &excel spreadsheets

最后更新: 2012-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bảng khối lượng công trình

英语

occupational safety inspection report on site

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bảng sức sống, bảng thông số sinh học

英语

life table

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta sẽ đến dinh thự của nhân vật đầu bảng a.

英语

we're going to the tippy-top of the a-list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

với tin này thì tôi nghĩ món quà phải trên 30 bảng.

英语

with news like this, i hope you got her a shetland pony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các quý ngài, tôi trao cho các cậu đây tấm bảng cam kết.

英语

gentlemen, i give you your pledge board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tức là sao? anh chọn một cái với bảng giá tương ứng.

英语

you pick the option goes with the applicable rate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ấy có một bài hát trên bảng xếp hạng quốc gia cách đây mấy năm

英语

she had a single on the country chart a few years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bố ơi, sao lại có một cô công chúa ở chỗ bảng quảng cáo nhỉ?

英语

daddy, why is there a princess on the castle billboard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bảng thì báo bình thường, nên tôi tiến hành kiểm tra và bắt giữ.

英语

plates run clean, so i test and arrest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ông định liệt kê cả bảng sưu tập đó giúp chúng tôi phải không?

英语

you're going to catalogue that whole collection for us, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

à, mấy vụ cam kết các cậu đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trên bảng nhanh kỷ lục.

英语

dwlght: well, pledges, you completed every task on the task board in record time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta phải xác nhận bảng báo cáo nguyên thuỷ của nạn nhân... vết thương có thể bị nhiễm độc.

英语

we have confirmed reports of primary victims those most vulnerable to the infection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trên bảng này là 50 nhiệm vụ mà cậu và các anh em phải hoàn thành vào cuối kỳ này nếu các cậu muốn trở thành thành viên nhà beta.

英语

on this pledge board are 50 tasks that you and your pledge brothers must complete by semester's end if you want to become betas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

à, đây đang là nhà mới của bọn mình mà, mình nghĩ mình phải làm nhiệm vụ riêng của mình cho bảng cam kết kia.

英语

well, this being our new house, i thought i'd come up with my own task forthe pledge board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bảng điều khiển, tủ điều khiển (đây là bảng điều khiển để người công nhân thực hiện các thao tác điều khiển máy sản xuất)

英语

panel

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

mái trường là nơi có bao kỉ niệm đẹp của các bạn học sinh , nơi có cô giáo như mẹ hiền, nơi có bao bạn thân cùng ta học cùng ta chơi. nơi có bàn, ghế, có bảng phấn trắng và những vườn hoa tươi đẹp. Đó cũng chính là tình yêu của các bạn nhỏ khối lớp 2 muốn gửi đến mái trường đến thầy cô và các bạn của mình qua tiết mục múa “

英语

the schoolis a place where there are many beautiful memories of students , where there are teachers like my current mother, where many close friends and we learn to play together. where there are tables, chairs, white plates and beautiful flower gardens. it is also the love of the 2nd gradechildren who want to send to the school to their teacher and friends through the pasta. ”

最后更新: 2023-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,434,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認