您搜索了: ban hai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ban hai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ban

英语

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban?

英语

the rash?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ban!

英语

yo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban co

英语

not understand

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban ngày."

英语

day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phòng ban

英语

department

最后更新: 2019-05-13
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

ban trưởng.

英语

- what the fuck i said okay hey don't hit him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trực ban. trực ban!

英语

orderly, orderly!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chuc hai ban hanh phuc

英语

hundred years of happiness

最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm với sáu ban trong hai năm vừa qua.

英语

i worked with six in the last two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- (tiếng tây ban nha) - mười hai cái mền.

英语

a dozen blankets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đầy là một hai người đầu tiên rồi nhiều người.

英语

just one or two at first, then more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(tiếng tây ban nha) họ đã lấy hai con ngựa tốt nhất.

英语

se llevaron los mejores caballos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai của tù trưởng muốn ban phước cho đám cưới của hai người.

英语

the chief's son, he wishes to make a blessing for your marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể phán đoán ban đầu của chúng ta là sai và họ mắc hai bệnh khác nhau.

英语

maybe we didn't and it's sarcoidosis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có hai cái vé đi tây ban nha.

英语

i got you two tickets to spain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ tình nghi là hai nam gốc tây ban nha.

英语

suspects are two male hispanics. number one, large build.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đủ rồi anh hai, bây giờ là giữa ban ngày.

英语

it's fucking broad daylight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta vẫn còn hai tiếng ban ngày nữa.

英语

we still got two good hours of daylight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có hai sự thay đổi trong giáo ban năm nay.

英语

now, we have two changes in staffing this year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,794,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認