尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
liều gia đình sao?
risk your family?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
việc gia đình sao rồi.
how are things at home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang sống cùng gia đình
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
hãy đi cùng gia đình ông.
join your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường đi cùng gia đình
i often go on vacations
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
tôi muốn chia buồn cùng gia đình.
i wanted to offer my condolences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau đó tôi ăn trưa cùng gia đình và giúp họ làm việc nhà
then i ate with my family and helped them with their chores.
最后更新: 2022-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chia buồn với c cùng gia đình nhé ạ
my condolences to you
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy sống cùng gia đình ở maryland.
transcript and sync: jcdr v 1.0 - 11.01.2013
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- scabbers đã sống cùng gia đình tôi...
- scabbers has been in my family for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối tuần nghỉ ngơi cùng gia đình và cún con...
weekends with the family, and the dog... right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đối xử với bọn cớm như gia đình sao?
you treat the cops as family?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi chúa ơi, ông ta về cùng gia đình mình.
- oh god, he's with his family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng được đến hạ long cùng gia đình vào năm trước
i have been to ha long
最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn điều đó sẽ xảy ra với anh và gia đình sao?
you want that to happen to you and your family?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các mục sư đang ở cùng gia đình của những quân nhân dũng cảm ...
but our prayers are with the families of the brave men and women...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thấy tuyệt vời chuyện - ở bên gia đình sao?
don't you feel wonderful about being with your family, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy việc mua chiếc xe đó, cũng là để bảo vệ gia đình sao?
so buying that car, that was protecting your family?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này là anh muốn ở cùng bạn bè anh nhiều hơn ở cùng gia đình.
this is you wanting to be with your friends more than your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: