来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thu gom
registration of waste generators
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Đập, gom.
smash, grab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gom lại.
-gather them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thu gom nước
water harvesting
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
gom cả lại.
! turn on the music! - just hide!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đường gom:
- frontage road:
最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:
参考:
gom chúng lại.
- - put it together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gom quần áo đi !
why don'twe get your stuff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm thu gom xe hỏng
vcp vechicle collecting point
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
gom hết súng và đạn.
gather weapons and ammo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gom hết tất cả lại!
grab everything!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô phải thu gom đi.
- you need to wrap it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gom mấy túi lại làm một.
hit the bag together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba bi gom về một góc?
- pretty honky. - it was a pretty good shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi gom súng về cho anh
we get the guns off the street to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đang đi gom con tin.
they're rounding up civilians.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gom bọn trẻ lại và đi đi !
gather those children and move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gom sách lại và đi về nhà.
i gathered my books and went home.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
gom chúng lại thành 1 vòng!
get them into a circle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn muốn gom chúng ta vô một chỗ.
wants us all in one place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: