来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beyonce!
beyoncé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beyonce là ai?
who's beyoncé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mariah carey, beyonce, gwen stefani.
mariah carey. beyoncé. gwen stefani.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
audrey hepburn, beyonce, barbra streisand.
audrey hepburn, beyonce, barbra streisand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tớ là một nghệ sĩ solo, như beyonce ấy.
i'm a solo artist now, like beyonce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ thì họ không được đẹp nhưng 8 tháng nữa thôi là đẹp như beyonce
oh, they ugly now, but in eight months, he gonna look like beyoncé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có những kẻ bảo thủ, có những kẻ giống beyonce, có những kẻ tóc đỏ và có những người hành pháp.
they was the reserves. they was the peons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jay-z và beyonce có 2 cái chậu đặt kế bên nhau nên họ có thê ngồi đó và nắm tay nhau trong khi mông họ được rửa sạch.
jay-z and beyoncé have these two bidets right next to each other, so they can sit there and hold hands while they get their bungus's cleaned out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beyonce và coldplay là một trong các hành vi tham gia giai đoạn lúc ngày hai của lễ hội âm nhạc lớn nhất của scotland. tổ chức mong đợi khoảng 85.000 diễu mỗi ngày lúc t trong công viên ở balado, gần kinross.
beyonce and coldplay are among the acts taking to the stage at day two of scotland's largest music festival. organisers expect about 85,000 revellers a day at t in the park at balado, near kinross.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: