来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lam bien
lazy
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy dông.
- let's blow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dông bão"
"the gathering storm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
regardez bien.
regardez bien.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
moi & pho bien
home
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- dông đi đâu?
- blow where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay bien mach mau
hand bien mach mau
最后更新: 2021-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải dông đây.
i'd better blow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dông thôi, Đại ca.
- let's blow, chauncey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bien con me . may di
it
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- ¿ te sientes bien?
- #te sientes bien?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vo nuoc bien ( y khoa)
sea water (medical)
最后更新: 2020-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon. tôi dông đây!
i'm outta here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ xem mặt mà bắt hình dông.
don't judge a book by its cover.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy được tiền là dông, hả?
- take the money and run, eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tai bien xay ra trong vai phut.
tia
最后更新: 2016-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
con da bi bat va lam day bien bang
the beauty and beauty of the state
最后更新: 2017-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cho thế giới này một cơn dông.
i'm gonna take this itty-bitty world by storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: