来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bò né
diced beef
最后更新: 2013-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ bò !
bullies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vua bò cạp
male narrator:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bò rống.
what are you doing up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bò tây tạng
the yak yakked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, bò sát...
- no, reptile...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ong bò vẽ à?
- a wasp? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là đồ con bò.
you bloody killed yik
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngang bò ngang
laterallzation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chết rồi này bò sát.
buenos días, reptile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cut rock, con quên né rồi.
cut rock, you forgot to duck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh ra, đồ bò sát!
get out of here, you creep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải là bò đâu.
let's hope the cat likes a cow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đúng là ngu như con bò.
what a stupid prick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nhớ dịch bò điên không ?
remember mad cow disease?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé thích thịt bò muối.
she likes the corned beef.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy coi nó như một con bò khổng lồ.
just think of it as kind of a big cow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
á, chúng bò khắp người tôi này.
- even a per... oh! they're on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, không phải ong bò vẽ.
- no, no, no, not a wasp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ về nhà, và tôi sợ lũ bò.
we'll be home soon, and i's scared of cows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: