您搜索了: bo tay ban luon (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bo tay ban luon

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thế thì ra tay ban ngày.

英语

so it's a daytime play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nen 1 lan lam thi lam ra 3 ban luon

英语

for one time implementation, you should make 3 originals.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

越南语

xin lỗi, giáo sư, ông nói tiếng tay ban nha dở ẹt.

英语

excuse me, professor, but your spanish is awful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu là ông ta có trong tay ban sao đúng không?

英语

i understand he got his hands on a copy, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên ảnh lảm nhảm bằng tiếng tay ban nha, và rồi ảnh khóc.

英语

first he babbled in spanish, then he cried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tốt hơn những chàng trai tay ban nha hồi năm ngoái nhiều.

英语

they're ever so much better than the spaniards we had last year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tài liệu này đến tay ban điều hành nhà thờ giáo hội ta cá là họ sẽ ủng hộ ngươi.

英语

if presented to the court of sessions,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,401,769 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認