您搜索了: buồn quá trời (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

buồn quá trời.

英语

it's too sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn quá.

英语

it is sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- buồn quá.

英语

- too sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng buồn quá.

英语

don't be so sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn, buồn quá.

英语

pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe buồn quá.

英语

- that sounds absolutely sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đẹp quá trời!

英语

- beautiful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui quá trời luôn

英语

we're having a blast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng buồn quá chứ.

英语

it's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bài này buồn quá!

英语

what a boring song!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quá trời đồ ăn.

英语

- foodalanche. - cal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở phòng buồn quá

英语

do you go to work now?

最后更新: 2020-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tìm em quá trời.

英语

i was looking for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồn quá, ta có rồi.

英语

i already have the key.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tớ cảm thấy buồn quá.

英语

i feel so sad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cảm thấy buồn quá!

英语

- i feel so sad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em buồn quá. - Đệch mẹ!

英语

back here, think i'm so lonely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà tura có vẻ buồn quá.

英语

mrs. tura seems to be rather upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước bạn dịch covit19 quá trời

英语

have a good day

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có quá trời đĩa than luôn.

英语

you have so many records.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,501,509 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認