来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buổi
have a nice day
最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng
morning
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
参考:
buổi tiệc.
it's a ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi trưa?
noon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi sáng
morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
chào buổi tối.
good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chào buổi sáng!
- good morning. - good morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi hòa giải.
- the thing. scarlet:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc gì?
- lsl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi chiều nay
this afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi chiều.
good afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi chiều!
hi, good afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi chiều thôi.
- the afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: