您搜索了: buổi trƯa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

buổi trưa?

英语

noon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi trưa

英语

good afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

chào buổi trưa.

英语

hello, good afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-buổi trưa nhé.

英语

- afternoon good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rãnh cả buổi trưa

英语

i've been free all afternoon.

最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi trưa, bác sĩ.

英语

good afternoon, doctor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英语

have a nice afternoon

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi trưa mussolini sẽ tới.

英语

mussolini is arriving on the afternoon train.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước bạn đang là buổi trưa?

英语

l 'm very bad at english.

最后更新: 2023-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi trưa, dr. cormier.

英语

good afternoon,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên tôi bây giờ là buổi trưa

英语

next to me it's noon

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi trưa hôm kia cậu ăn hành.

英语

i know you had onions in your lunch two days ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi trưa làm món gì đây nhỉ?

英语

what's for lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên việt nam bây giờ là buổi trưa

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp cô ta vào buổi trưa.

英语

i'm meeting her at noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi trưa ăn bưởi chua đúng không?

英语

this is difficult for me to say... is it "osteoporosis"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chúng ta sẽ đi vào buổi trưa.

英语

- leave about noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ quay về vào buổi trưa.

英语

we'll be back by noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có chắc chắn cô ấy nói buổi trưa?

英语

ar-are you sure she said noon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đưa bản tóm tắt cho anh vào buổi trưa

英语

so, i'll have my briefs on your desk by lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,486,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認