来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi biết bugenhagen.
i knew bugenhagen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- theo lời bugenhagen...
- according to bugenhagen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là của bugenhagen.
it belonged to bugenhagen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bugenhagen nói rằng damien...
bugenhagen claims that damien...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bugenhagen đã cảnh cáo em ông.
bugenhagen warned your brother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vài ngày sau, bugenhagen mất tích.
a few days later, bugenhagen disappeared!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp bugenhagen trước khi quá trễ.
see bugenhagen before it's too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó, gặp ông già tên bugenhagen.
there, see the old man bugenhagen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đến để gặp bugenhagen nhờ giúp đỡ.
he went to bugenhagen for help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó làm cho joan hart giận dữ, bugenhagen...
it drove joan hart mad, bugenhagen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bugenhagen chỉ cho hắn cách giết thằng bé.
- bugenhagen told him how to kill the boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nhà khảo cổ, tên bugenhagen, đã tìm thấy chúng.
an archaeologist, bugenhagen, found them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đã bao giờ gặp nhà khảo cổ carl bugenhagen hay chưa?
did you ever meet the archaeologist carl bugenhagen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái sọ đó đã không được kiểm chứng là của bugenhagen.
the skeleton has not been verified as that of bugenhagen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều năm trước đây, bugenhagen đã viết cho ông một lá thư.
- years ago, bugenhagen wrote you a letter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carl bugenhagen à, tôi hy vọng cái này sẽ bảo đảm cho tôi có được một chỗ trên thiên đàng.
carl bugenhagen i hope this guarantees me a place in the kingdom of heaven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: