您搜索了: cá đối bằng đầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cá đối bằng đầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cá đối

英语

mugiliformes

最后更新: 2013-11-14
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ cá đối

英语

mugiliformes

最后更新: 2014-05-03
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nuôi cá đối mục

英语

mullet culture

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bản vị trao đối bằng vàng

英语

gold exchange standard

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mở cửa bằng đầu của cậu đi.

英语

open the door with your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khá dễ. bắt đầu bằng đầu gối.

英语

it's pretty easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá đối, cá lon mây và cá hồi.

英语

mullet, herring and salmon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em không thể đập vỡ 15 viên gạch bằng đầu được.

英语

i can't break 15 bricks with my forehead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà thờ thánh john tại scala sancta bằng đầu gối.

英语

st john's basilica's scala sancta on her knees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc rồi, nó bằng đầu với vụ chén bát, nhưng rồi ...

英语

marshall: sure, it started with the dishes, but then...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhờ cô chị nuôi đang giúp chú ấy xuống cầu thang bằng đầu.

英语

thanks to his foster sister, who was helping him down the stairs headfirst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc đó, chúng ta chỉ cần cho một lượng nhỏ bằng đầu kim.

英语

okay, well, we'll just put a pin in that, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đưa tay lên rồi nhanh chóng vuốt dọc má tôi bằng đầu ngón tay mình.

英语

he raised his hand and then swiftly brushed the length of my cheekbone with his fingertips.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi từng sử dụng nó để bắt cá đối vàng từ con lạch nhưng giờ chúng chết hết rồi

英语

we used to get yellow bullhead from the creek, but obviously, they died out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bọn chúng bắt thằng bé đi đằng trước. - Đi bằng đầu ngón chân sao?

英语

on what, tiptoe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nên đừng có chống đối bằng cái bản mặt đần thối giống thế. em phải thông minh hơn thế chứ.

英语

don't go fuck it up with small fry shit like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

văn lệnh đăng nhập có vòng lặp không cân bằng Đầu/ cuối (start/ end)

英语

login script has unbalanced loop start/ end

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bàn thắng bằng đầu muộn màng của cristiano ronaldo trong lượt trậnđi diễn ra hôm thứ sáu đã đẩy thụy Điển vào thế chẳng còn gì để mất trong trận lượt trận về này.

英语

the swedes trail 1-0 going into tuesday night's all-or-nothing home decider after a late header from cristiano ronaldo in last friday's opening encounter broke the deadlock to give them the edge.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ở trong trại bò sình lầy, hôi hám ảnh sẽ nhớ tới tôi đêm hôm trước trông ra sao tôi đã luồn tay vào tóc ảnh ra sao và đã lần theo đôi môi ảnh bằng đầu ngón tay tôi ra sao.

英语

in the stench and slime of the feedlot he'd remember how i'd looked the night before. how i ran my hand through his hair and traced the outline of his lips with my fingertip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thụy Điển đã để thua ở trận lượt đi hôm thứ sáu sau khi cầu thủ real madrid, cristiano ronaldo ghi bàn thắng bằng đầu mang về chiến thắng 1-0 giúp bồ Đào nha tạm có lợi thế trong trận lượt về vào hôm thứ ba này tại solna.

英语

the sweden coach saw his side undone by cristiano ronaldo's 82nd-minute header in the 1-0 first-leg loss on friday, with the real madrid man overshadowing fellow ballon d'or hopeful zlatan ibrahimovic to give his side a narrow advantage heading into tuesday's return fixture in solna.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,991,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認