来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cá nục
decapterus
最后更新: 2013-11-18 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
chi cá nục
最后更新: 2014-05-01 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
cá
fish.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 70 质量: 参考: Wikipedia
cá.
fishies.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- cá.
it's freedom.
cá, cá, cá!
fishy, fishy, fishy!
lũ gà sẽ béo nục cho coi.
those are going to be some fat chickens.
này, đồ rác rưởi tại sao lúc nào mày cũng nở nục cười đó, hả?
hey, little trash... why are you always smiling all the time, huh?