您搜索了: cá ngừ dầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cá ngừ dầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cá ngừ

英语

tuna

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

cá ngừ

英语

bullet tuna

最后更新: 2015-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá ngừ vây vàng

英语

yellowfin tuna

最后更新: 2010-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cá ngừ xắt.

英语

one tuna crudo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá ngừ tartare?

英语

tuna tartare?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá ngừ đại dương

英语

tuna

最后更新: 2014-06-30
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

biển không còn cá ngừ.

英语

the sea has no more tuna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- còn lại cá ngừ cho anh.

英语

-that leaves you with the tuna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi định mua cá ngừ vây xanh.

英语

i'm gonna buy a bluefin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con cá ngừ khốn kiếp đâu rồi?

英语

where the fuck is the fucking tuna?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi không thích cá ngừ.

英语

-i don't like tuna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho tôi cái bánh kẹp cá ngừ với?

英语

can i have a tuna sandwich, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn chúng ta thử món cá ngừ.

英语

i could grill us up some of this tuna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bố có hai loại sandwich, cá ngừ và gà tây.

英语

so, i got two kinds of sandwiches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ở nhật thì không có nhiều cá ngừ vậy đâu!

英语

there is lots of tuna in japan, that's for sure!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày không thể lấy thêm cá ngừ đóng hộp, thằng khốn.

英语

you get canned more than tuna, bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiểm tra phòng kho phía sau đi, tìm cá ngừ đóng hộp ấy.

英语

check the backroom, look for canned tuna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá ngừ dầm sữa và... cảm ơn, tôi sẽ thử với con gái cô.

英语

well, i'm soaking tuna in milk and thanks to you, frying it for my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta sẽ ra chợ cá rồi bán hết chỗ cá ngừ và chúng ta sẽ là tỉ phú.

英语

(chuckles) we'll get a fish market and then we sell all tuna and we'll be billionaires.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ờ, cá ngừ california, bánh mì kẹp xúc xích, pha lẫn mịn màng hoàn hảo nhất quả đất.

英语

uh, tuna, hot dogs, fluff marshmallow mix.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,733,033,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認