尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
các di tích
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
di tích
monuments
最后更新: 2012-05-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kiểu như một loại di tích.
relics of a sort.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cậu là một di tích sống!
oh, you're a living relic!
Đất di tích lịch sử tôn giáo
land for religious institutions and historical monuments
最后更新: 2019-03-16 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
các di chỉ từ thời kì đồ đá
the structure of stone age culture
bị các khu di tích đổ nát qua mặt, cảm giác thế nào?
so how does it feel being passed over for 600-year-old ruins?
các di tích này gọi họ là những thiên thần sa ngã.
call them the fallen angels, as our relics do.
khu di tích trung ương cục miền nam
central department of the south
最后更新: 2023-12-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
các nhà ai cập học gọi những di tích này là các ngôi mộ.
egyptologists called these monuments tombs.
tập hợp một số những di tích của nó
collected some of its relics.
coi nào nhóc. Đó là một di tích lịch sử đó.
- that's an important historical landmark !
có 78 tòa nhà bao bọc tòa nhà di tích lịch sử quốc gia
it's 78 square blocks that are all protected in national historic landmark.
nơi dừng chân tiếp theo của chúng ta là khu di tích cổ.
next stop, antiquities.
Ông có thể lấy di tích đó và mang đến đây được không?
can you get the relics? bring them here?
các nhà khảo cổ học tìm ra những dấu hiệu chưa được giải thích ở các di tích cổ khắp thế giới.
archaeologists found these unexplained markings and ancient runes all over the world.
nhìn kìa. những đền đài kia là di tích từ thời cổ la mã.
these are famous relics of the past.
cái công việc phục vụ cộng đồng của cậu là lau sàn cho bên bảo vệ di tích
so, you did your little community service, mopping floors for the historical site people.
chúng ta được giao nhiệm vụ là tìm và bảo vệ các tòa nhà, di tích, và các tác phẩm nghệ thuật.
we have been tasked to find and protect buildings, monuments, and art.
nếu trong những di tích thật sự có đầu mối, thì ông ta sẽ tìm ra thôi.
if there's any sense to be found in all this, he'll find it.
cho nên tốt hơn anh nên tập trung các di dân mà anh đã có và nhanh chóng đi khỏi đây.
so you better gather up what settlers you have and hightail it out of here.