您搜索了: các di tích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các di tích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

di tích

英语

monuments

最后更新: 2012-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiểu như một loại di tích.

英语

relics of a sort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu là một di tích sống!

英语

oh, you're a living relic!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đất di tích lịch sử tôn giáo

英语

land for religious institutions and historical monuments

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các di chỉ từ thời kì đồ đá

英语

the structure of stone age culture

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị các khu di tích đổ nát qua mặt, cảm giác thế nào?

英语

so how does it feel being passed over for 600-year-old ruins?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các di tích này gọi họ là những thiên thần sa ngã.

英语

call them the fallen angels, as our relics do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khu di tích trung ương cục miền nam

英语

central department of the south

最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các nhà ai cập học gọi những di tích này là các ngôi mộ.

英语

egyptologists called these monuments tombs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập hợp một số những di tích của nó

英语

collected some of its relics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

coi nào nhóc. Đó là một di tích lịch sử đó.

英语

- that's an important historical landmark !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có 78 tòa nhà bao bọc tòa nhà di tích lịch sử quốc gia

英语

it's 78 square blocks that are all protected in national historic landmark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nơi dừng chân tiếp theo của chúng ta là khu di tích cổ.

英语

next stop, antiquities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ông có thể lấy di tích đó và mang đến đây được không?

英语

can you get the relics? bring them here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các nhà khảo cổ học tìm ra những dấu hiệu chưa được giải thích ở các di tích cổ khắp thế giới.

英语

archaeologists found these unexplained markings and ancient runes all over the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhìn kìa. những đền đài kia là di tích từ thời cổ la mã.

英语

these are famous relics of the past.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái công việc phục vụ cộng đồng của cậu là lau sàn cho bên bảo vệ di tích

英语

so, you did your little community service, mopping floors for the historical site people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta được giao nhiệm vụ là tìm và bảo vệ các tòa nhà, di tích, và các tác phẩm nghệ thuật.

英语

we have been tasked to find and protect buildings, monuments, and art.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu trong những di tích thật sự có đầu mối, thì ông ta sẽ tìm ra thôi.

英语

if there's any sense to be found in all this, he'll find it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho nên tốt hơn anh nên tập trung các di dân mà anh đã có và nhanh chóng đi khỏi đây.

英语

so you better gather up what settlers you have and hightail it out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,347,986 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認