来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các khoản nợ
liabilities
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
các khoản phải thu
receivables
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản chi tiêu lớn
capital expenditure
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản phí, lệ phí
fees, charges
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các khoản trừ vào lương
coefficients salary
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản thu về nhà đất.
housing and land revenues.
最后更新: 2010-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi trừ hết các khoản?
after sura's transport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các khoản tương đương tiền
cash equivalents
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
参考:
anh đã xóa các khoản nợ đó.
i wiped out those loans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuyển khoản cho mình được k
but if you do with me vidou call kiss
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhượng tài khoản cho anh.
i'd give you a share of my royalties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền và các khoản tương đương tiền
cash equivalents
最后更新: 2019-07-03
使用频率: 2
质量:
参考:
nhưng bạn hỗ trợ cấp tài khoản cho tôi
i can do it. but you support my account.
最后更新: 2022-03-02
使用频率: 1
质量:
参考: