您搜索了: các môn thi đấu bắc Âu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

các môn thi đấu bắc Âu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bắc Âu?

英语

scandinavia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu thi đấu rất tuyệt.

英语

you guys were awesome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đuề các môn

英语

high-consciousness

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các môn phái.

英语

the factions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- luật thi đấu

英语

- the rule book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất bại trong các trận thi đấu mma.

英语

undefeated mma matches.

最后更新: 2019-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thi đấu công bằng!

英语

fair tournament?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các môn nghệ thuật

英语

the arts

最后更新: 2015-06-03
使用频率: 18
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cuộc thi đấu của hán.

英语

han's tournament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cuộc thi đấu bắt đầu!

英语

let the games begin!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"tôi muốn được thi đấu.

英语

"i want to play.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

con đã thi đấu rất tốt.

英语

you were great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đội thi đấu liên phong

英语

lien phong team

最后更新: 2019-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nào, chúng ta thi đấu đi

英语

come on, let's play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tất cả các bạn của cô đều đã được thuyết phục giúp vào việc tổ chức môn thi đấu đó.

英语

all her friends have been roped in to help organize the event.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thích người bắc Âu hơn.

英语

i prefer nordic types.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy mới là thi đấu chứ, các bạn.

英语

this is what it's all about, folks. you know it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó thích tất cả các môn thể thao.

英语

he likes all kinds of sport.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ấy thích tất cả các môn thể thao

英语

he likes all kinds of sport

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

luật lệ các môn phái phải được tôn trọng.

英语

factional law must be upheld.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,748,088,211 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認