尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
các mục cho từng trang:
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
từng trang
per page
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
từng trang một.
every page.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lặ~p lại với từng trang
re~peat on each page
最后更新: 2012-02-16 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Được rồi, tôi sẽ ký từng trang...
o.k., i'll sign every page...
các mục thêm vào
items to include
最后更新: 2013-07-19 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tôi từng trang trí bánh ở hiệu bánh.
i used to decorate the cakes down at the bakery.
chỉ hiện các mục kiểu
only show items of type
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lãi xuất cho từng kỳ.
the interest rate per period.
最后更新: 2013-07-06 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chọn & tất cả các mục
select & all entries
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
xoá các mục nhập sự kiện
delete event entries
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cho từng hòn đá ngọn cây.
for every rock and tree.
hiện trước các mục vừa dùng
show recently used entries first
最后更新: 2012-10-18 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
các mục tiêu, số nhiều?
targets, plural?
& gán thẻ cho các mục đã chọn
assign tags to & selected items
tất cả các mục tiêu đã bị hạ.
all target drones neutralized.
bật/ tắt hiện chỉ các mục đã chọn
toggle showing selected items only
bà bird có máy hút bụi cho từng dịp.
there you are. how mrs. bird has a hoover for every occasion.
h~iện các mục không có dữ liệu
show it~ems without data
最后更新: 2011-07-13 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lãi suất cố định cho từng thời điểm giải ngân.
interest rate will be fixed for the drawdown period.
最后更新: 2013-10-22 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
họ phải làm bữa ăn riêng cho từng đứa trẻ ....
they had to make individual meals for each kid and...