来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cán bộ công chưc
public officials
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ lãnh đạo công ty
according to the attached job description table and written
最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ công cụ
toolkit
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ, hãy....
l... um, officer, let's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ công thương
customs sub-department at border gate
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
công chức nhà nước.
civil servant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ công cụ j2mename
j2me toolkit
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bả là một công chức.
she's a civil servant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm công chức nhà nước
i work as a public servant
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ cũng sợ quắn đít.
guards are scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil officials
最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- công chức thì tự do hơn.
civil servants are more liberal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là công chức tư pháp hộ tịch
is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:
最后更新: 2022-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tội tấn công cán bộ. 6 năm.
assault. six years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lừa đảo, lũ công chức lừa đảo
fools. bureaucratic fools.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ, viên chức, đây là chiếc mũ của con trai tôi.
officer, officer, this is my son's hat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[loa]: tất cả cán bộ chú ý.
attention, all personnel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc tôi vào nhầm ngành công chức rồi.
gotta say, i'm thinking i got in the wrong line of public service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói chuyện như một công chức vậy!
you talk just like a civil servant!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: