您搜索了: cán bộ công chức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cán bộ công chức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cán bộ công chưc

英语

public officials

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán bộ

英语

professional revolutionaries

最后更新: 2013-11-28
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cán bộ lãnh đạo công ty

英语

according to the attached job description table and written

最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ công cụ

英语

toolkit

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán bộ, hãy....

英语

l... um, officer, let's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ công thương

英语

customs sub-department at border gate

最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chức nhà nước.

英语

civil servant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ công cụ j2mename

英语

j2me toolkit

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả là một công chức.

英语

she's a civil servant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm công chức nhà nước

英语

i work as a public servant

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán bộ cũng sợ quắn đít.

英语

guards are scared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán bộ tư pháp hộ tịch

英语

civil officials

最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công chức thì tự do hơn.

英语

civil servants are more liberal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chức tư pháp hộ tịch

英语

is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:

最后更新: 2022-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tội tấn công cán bộ. 6 năm.

英语

assault. six years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lừa đảo, lũ công chức lừa đảo

英语

fools. bureaucratic fools.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán bộ, viên chức, đây là chiếc mũ của con trai tôi.

英语

officer, officer, this is my son's hat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[loa]: tất cả cán bộ chú ý.

英语

attention, all personnel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc tôi vào nhầm ngành công chức rồi.

英语

gotta say, i'm thinking i got in the wrong line of public service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói chuyện như một công chức vậy!

英语

you talk just like a civil servant!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,346,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認