来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cán bộ công chưc
public officials
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi mà cán bộ.
come on, officers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi sáng cán bộ
good morning, officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ cấp sổ, thẻ
issued by
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- câu lạc bộ xã hội.
- social club.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ lãnh đạo công ty
according to the attached job description table and written
最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ cũng sợ quắn đít.
guards are scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil officials
最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ giải quyết gqqlbh
claim analyst
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tội tấn công cán bộ. 6 năm.
assault. six years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một cán bộ của cheka
i'm a chekist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[loa]: tất cả cán bộ chú ý.
attention, all personnel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thì tốt hơn, cán bộ ạ.
i'd, uh, i'd prefer not to, officers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ kỹ thuật giám định sản phẩm
expenses for technicians implementing identification
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
- câu lạc bộ xã hội đó ở đâu?
- where was that social club?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều gì đó ông nên biết, cán bộ.
there's something you should know, officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ , tên và chữ ký của cán bộ hộ tịch
full name and signature of the registrar
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考: