您搜索了: câu chuyện về tìm kiếm: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

câu chuyện về tìm kiếm:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- câu chuyện về...

英语

- the story is about...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về hòn đảo.

英语

the one about the island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về một cậu bé.

英语

about a boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- về câu chuyện.

英语

to the story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về cuộc đời anh ấy.

英语

the story of his life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kaya, câu chuyện về tay tín đồ,

英语

kaya, that quaker story,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đây là câu chuyện về arabella,

英语

"this is the tale of spontaneous arabella,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đây là câu chuyện về chú cừu đen

英语

that's about a black sheep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về con chim thật ly kỳ.

英语

the part about the bird is thrilling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 câu chuyện về kẻ lép vế thú vị.

英语

actually, it's a really compelling underdog story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về con quái này là thế nào?

英语

what's the story on this thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- câu chuyện về cái xe ấy thằng khốn.

英语

- the story with this car, jackass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu chuyện về mối quan hệ của chúng ta...

英语

the story of our relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết câu chuyện về hai anh em không?

英语

you know the one about the brothers, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- câu chuyện về những phù thủy của nước Úc.

英语

- it's called the wizard of oz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có thể viết một câu chuyện về điều này?

英语

- could i write a story about this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, có lẽ là một câu chuyện về châu phi.

英语

now, a story about africa, i think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi kể cho tôi nghe những câu chuyện về anh.

英语

my father told me great tales of you. really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha cậu kể cho cậu những câu chuyện về narnia?

英语

your father told you stories about narnia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta làm cho tờ journal viết một câu chuyện về anh.

英语

he's working for the journal doing a story on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,807,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認