来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cây đinh
nail
最后更新: 2012-10-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cái đinh
mã Đinh!
martin!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đóng đinh?
- crucifixion?
cây đinh chết tiệt.
a fucking nail!
cây búa và cây đinh.
there's hammers and nails.
bằng một cây đinh sao?
with a nail?
tổ đóng đinh.
crucifixion party.
một cây đinh to-vãi?
a big-ass nail?
chỉ bằng một cây đinh ư.
armed only with a nail.
nếu như em có 1 cây đinh hoặc...
if i just had a bobby pin or a...
ngài đưa cho chủ quán 3 cây đinh và hỏi...
he hands the innkeeper three nails and he asks...
lỡ đây là cây đinh cho cây búa thì sao?
what if this is his nail to the hammer?
cô ta giả tạo như là những cây đinh vậy.
she is as fake as press-onnails.
tôi cảm thấy có 1 cây đinh đâm vào đôi giày tôi
i can feel a nail sticking into my shoe
最后更新: 2017-03-04 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nam châm bị từ hóa bằng một cây đinh với cục pin.
if you magnetize a nail with a battery...
Đóng đinh lên cây thập giá. Đóng đinh lên cây thập giá.
no!
"nhưng diggler mới là cây đinh trong phim này.
"but diggler remains the standout in this film.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
Đóng đinh lên cây thập giá.
- crucify him..
em sẽ đóng cây đinh của em lên cái cây này mãi mãi chớ?
will you drive your nail into this tree for good and all?