您搜索了: cây xanh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cây xanh.

英语

green. toast:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây thường xanh

英语

evergreen

最后更新: 2015-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xanh lá cây

英语

greenishness

最后更新: 2010-05-24
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chặt phá nhiều cây xanh

英语

littering

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy những cây xanh.

英语

i see trees of green

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bp kỹ thuật & cây xanh:

英语

technicians & tree surgeon:

最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đỏ xanh lá cây xanh nước biển

英语

red green blue

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi yêu nước và cây xanh.

英语

we love water and green trees.

最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh lá cây (xanh lông mòng và vàng)

英语

green (cyan and yellow)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ tháng tư đang giục cây xanh đâm chồi

英语

april is teaching green things to grow

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một xanh lá cây; mắt kia xanh dương.

英语

one green, one blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

màu xanh lá cây.

英语

green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

màu xanh lá cây, không, màu xanh lá cây.

英语

green. no, green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh lá cây nhạtcolor

英语

springgreen

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là xanh lá cây.

英语

well...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường có rất nhiều cây xanh nên rất là mát mẻ

英语

the school has a lot of greenery so it is very cool

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy nói rằng đang ở nơi có cây xanh và hoa lá.

英语

he says he's in a place with green trees and flowers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh nước biển xanh lá cây

英语

blue green

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ném gã xanh lá cây ấy!

英语

boys cheering

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế giới sã sản sinh ít khí ô xy khi không có đủ cây xanh.

英语

the world produces less oxygen when there aren't enough trees.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,484,594 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認