来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cây xanh.
green. toast:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chặt phá nhiều cây xanh
littering
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy những cây xanh.
i see trees of green
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bp kỹ thuật & cây xanh:
technicians & tree surgeon:
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đỏ xanh lá cây xanh nước biển
red green blue
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu nước và cây xanh.
we love water and green trees.
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh lá cây (xanh lông mòng và vàng)
green (cyan and yellow)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ tháng tư đang giục cây xanh đâm chồi
april is teaching green things to grow
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một xanh lá cây; mắt kia xanh dương.
one green, one blue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
màu xanh lá cây.
green.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
màu xanh lá cây, không, màu xanh lá cây.
green. no, green.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh lá cây nhạtcolor
springgreen
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
参考:
hay là xanh lá cây.
well...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường có rất nhiều cây xanh nên rất là mát mẻ
the school has a lot of greenery so it is very cool
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói rằng đang ở nơi có cây xanh và hoa lá.
he says he's in a place with green trees and flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh nước biển xanh lá cây
blue green
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ném gã xanh lá cây ấy!
boys cheering
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế giới sã sản sinh ít khí ô xy khi không có đủ cây xanh.
the world produces less oxygen when there aren't enough trees.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考: