来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn 2 ngày nữa
two days left
最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:
còn 2 cái nữa.
a couple more, let's go. stack that up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 2 phút nữa!
two minutes for high sticking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ còn 2 giờ nữa là cập cảng.
we have only two hours before we make port.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 2 tháng nữa
2 months left
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 2 người nữa.
there are two more?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn 2 tiết học nữa
i still have 2 more classes left
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ còn 2 ngày nữa thôi.
just two more days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi còn 2 tháng nữa.
i got two months to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ còn 2 cú đánh bóng nữa.
doosan runners on 1st and 2nd
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 30 giây.
30 seconds to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 30 giây!
you got 30 seconds max.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đéo còn 14 tuổi nữa được chứ?
i'm not fucking 14 anymore, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn 30 giây!
- thirty seconds!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 30 phút nữa.
it's 30 minutes away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 30 giây nữa là phải rời khỏi đây đấy
nothing you can't walk away from in 30 seconds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta chỉ còn cách 2 cây nữa.
-we're only 2 kilometers away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chỉ còn 2 phút nữa, ông west.
we have two minutes, mr west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 30 giây nữa đáp.
thirty seconds till contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà không còn thích hợp với tuổi trẻ nữa.
you no longer fin among youth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: