您搜索了: còn mất trật tự (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

còn mất trật tự

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gây mất trật tự.

英语

disorderly conduct,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trật tự.

英语

order.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

越南语

trật tự!

英语

order! order!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trật tự.

英语

- be cool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trật tự!

英语

- don't talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mất trật tự thật đấy.

英语

shut up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trật tự đê

英语

shut up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

trật tự đi.

英语

quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh trật tự!

英语

shut up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trật tự nào.

英语

- be quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- jon, trật tự.

英语

- shush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đang làm mất trật tự đó.

英语

-you're causing a scene.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trật tự được chứ

英语

don't get it too serious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy có trật tự.

英语

keep it orderly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yêu cầu trật tự!

英语

order in the courtroom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

học sinh, trật tự!

英语

(loud conversation and laughter continues) quiet down, people!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trật tự, amber.

英语

be quiet, amber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn mất gì nữa không?

英语

is anything else missing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thang máy mất trật tự (vui lòng sử dụng cầu thang)

英语

out of order

最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sự mất trật tự, hỗn loạn, vô chính phủ... giờ thì vui hơn rồi!

英语

disorder, chaos, anarchy... now that's fun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,168,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認